Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
school assignment


noun
a school task performed by a student to satisfy the teacher
Syn:
schoolwork
Hypernyms:
assignment
Hyponyms:
classroom project, classwork, homework, prep, preparation, lesson


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.